

Trống điện tử Yamaha DD75.
- Tự tin thể hiện cá tính của bản thân.
Bộ trống điện tử Yamaha DD-75 sở hữu trọn bộ 8 mặt trống cảm ứng, được bố trí giống như một bộ trống cơ, cho phép bạn thể hiện cảm xúc của mình qua tiếng trống.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi mang theo.
- Trình diễn ở mọi nơi mà bạn muốn.
Bộ trống điện tử Yamaha DD-75 sử dụng bằng adapter đổi nguồn, và hoạt động bằng pin cho phép bạn linh hoạt hơn trong quá trình sử dụng, chỉ cần “xách lên, đi và chơi thôi”.
- “Quẩy” tưng bừng mà không sợ làm phiền ai.
Tính năng kết nối tai nghe được tích hợp trên trống cho phép bạn chơi tưng bừng mà không sợ ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.
- Dễ dàng hoà nhịp cảm xúc với những dòng nhạc mà bạn yêu thích.
Việc kết nối trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với giắc cắm AUX, cho phép bạn kết nối với thiết bị di động của mình và cảm tận hưởng những giai điệu nhạc yêu thích
DD-75 sở hữu nhiều tiếng trống khác nhau, được thừa hưởng từ những dòng trống chuyên nghiệp Yamaha bao gồm cả âm thanh trống rock hiện đại, và một số tiếng trống 001-Rockadelic; 002-16 Beat Ballad; 003 Latin Pop; 004-DD Funk; 005- World Beat…
Dễ dàng sử dụng bằng tay thay vì dùng dùi trống.
Bạn hay sử dụng tay cho bộ gõ trống, DD-75 cũng làm được điều này, thay vì sử dụng dùi trống chúng ta có thể sử dụng bàn tay. “Bộ gõ tay” này tích hợp nhiều âm thanh bộ gõ khác nhau với nhiều nền văn hoá trên Thế Giới như Latin, Ấn Độ, Trung Đông, Nam Mỹ…nó tạo cho âm nhạc thêm đa màu sắc hơn.
Phụ kiện đi kèm: ngoài những tính năng được giới thiệu, Yamaha DD-75 còn sở hữu 2 bàn đạp pedal và cặp dùi trống.
- Bạn muốn nâng cấp bộ trống?
Với DD-75 bạn có thể nâng cấp bàn đạp pedal tuỳ chọn giống như bộ trống điện DTX.
Thông số kỹ thuật Trống Điện Yamaha DD75.
|
Màu sắc |
Đen |
Kích thước |
Chiều rộng |
602 mm |
Chiều cao |
180 mm |
|
Chiều sâu |
411 mm |
|
Cân nặng |
4.2 kg |
|
Pad |
Số pads |
8 |
Phím cảm ứng |
Có |
|
Pedal |
Số Pedal |
2 |
Chức năng |
Hi - hat, bass drum |
|
Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Âm thanh |
AWM Stereo Sampling |
|
Âm sắc |
32 |
|
Giọng |
570 Voices + 30 Phrases |
|
Bộ trống |
75 Presets + 10 Customs |
|
Tính tương thích |
GM |
Có |
XGlite |
Có |
|
Types |
Hồi âm |
9 types |
Điều khiển EQ |
2 types |
|
Cài đặt sẵn |
Số bài hát |
105 |
Thu/Ghi âm |
số bài hát |
5 |
Số bản ghi |
4 (DRUM 1/DRUM 2/DRUM 3/BACKING) |
|
Dung lượng dữ liệu |
7,000 note cho mỗi bài |
|
Chức năng thu/ghi |
Có |
|
Định dạng dữ liệu |
Phát lại |
SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) |
Lưu lại |
SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.) |
|
Kiểm soát toàn diện |
Đếm nhịp phát ra |
4 types (Metronome/Cowbell/Stick/Human Voice) |
Dịch giọng |
11 - 320 |
|
Tính luân chuyển |
Hand Percussion Mode |
|
Kiểm soát khác |
Pad & Bass Pedal Sensitivity Adjustment: Preset:5 types (Fix, 1-4), Custom Setting:10 |
|
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
370 KB |
Kết nối |
DC IN |
12 V |
Tai nghe |
Standerd stereo phone jack |
|
Pedal Unit |
1,2 |
|
MIDI |
|
|
AUX IN |
Stereo mini jack |
|
Amplifiers and Speakers |
Amplifiers |
5 W + 5 W |
Speakers |
8cm x 2 |
|
Nguồn |
Nguồn |
AC Adaptor PA-150 |
Pin |
Six 1.5 V "C" size alkaline (LR14), manganese (R14) or six 1.2 V "C" size Ni-MH rechargeable batteries (HR14) |
|
Thời gian Pin chạy |
10 giờ |
|
Nguồn tiêu thụ |
18W |
|
Tự động tắt nguồn |
Có |
|
Phụ kiện |
Bao gồm các phụ kiện |
Drum Sticks, Foot Pedal 1 & 2 |