Âm thanh piano |
Piano Reality Modeling Concert Sound Engine |
Polyphony |
Đa âm không giới hạn
Khác: 256
|
Số lượng âm |
Tổng số: 324 Âm Grand: 4 Âm Upright: 5 Âm Cổ điển: 5 Âm E.Piano: 12 Âm Organ: 12 Âm Khác: 286 Âm
|
Ambience |
Piano Reality Ambience Type: Studio, Lounge, Concert Hall, Wooden Hall, Stone Hall, Cathedral Depth: 11 types |
Pedal |
Damper (Bàn đạp hòa nhạc đáp ứng thực tế Piano, có khả năng phát hiện liên tục, Mô hình Damper) Soft (có khả năng phát hiện liên tục, có thể gán chức năng) Sostenuto (có thể gán chức năng)
|
Sound System |
Piano Reality Projection Concert Sound System |
Loa |
Loa thùng: 25 cm ( 9-7/8 inch ) với hộp loa Loa không gian: 16 cm ( 6-5/16 inch ) x 2 ( với Hộp loa ) + 16cm ( 6-5/16 inch ) Gần trung tâm -Loa trường: 8 cm ( 3-3/16 inch ) x 2 Loa trường gần: 2,5 cm ( 1 inch ) x 2
|
Công suất loa |
25 W x 2 20 W x 2 15 W x 2 15 W x 2
|
Headphones |
Piano Reality Headphones Ambience
|
Tủ đàn |
Piano Reality Cabinet Design
Giá để nhạc: có Giá đỡ nhạc Nắp phím: Loại ván trượt, có Công tắc nắp bàn phím
|
Touch Sensitivity |
Phím cảm ứng: 100 kiểu, cảm ứng cố định Phản hồi búa: 10 kiểu
|
Master Tuning |
415,3–466,2 Hz (có thể điều chỉnh theo mức tăng 0,1 Hz) |
Temperament |
10 loại (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagore, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic) |
Effects |
Brilliance |
Piano Designer |
Lid Key Off Noise Hammer Noise Duplex Scale Full Scale String Resonance Key Off Resonance Cabinet Resonance Soundboard Type Damper Modeling Soft Pedal Single Note Tuning Single Note Volume Single Note Character
|
Bài hát có sẵn |
Tổng cộng: 394 bài Nghe: 27 bài Hòa tấu: 30 bài Giải trí: 20 bài Hãy hát cùng DO RE MI: 30 bài Bài học: 287 bài (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100)
|
Phát lại dữ liệu |
Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 1) Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16-bit, MP3: 44,1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, yêu cầu ổ flash USB)
|
Máy ghi âm |
Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 3 phần, Bộ nhớ xấp xỉ 70.000 nốt) Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16-bit, yêu cầu Bộ nhớ flash USB)
|
Bluetooth |
Cấu hình Bluetooth Ver 4.2: A2DP (Âm thanh), GATT (MIDI qua Bluetooth Low Energy) CODEC: SBC (Hỗ trợ bảo vệ nội dung SCMS-T)
|
Tính năng |
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone, with Rhythm Pattern: 80 pattern) Dual Split TwinPiano (with Individual Mode) Transpose (in semitones) Speaker volume and Headphones volume automatically select function Speaker Auto Mute Volume limit function Panel Lock Panel Sleep Auto Off
|
Kết nối |
Giắc cắm AC In Cắm đầu vào: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi Giắc Cắm đầu ra (L/Mono, R): Loại điện thoại 1/4 inch USB cổng máy tính: USB B (tương thích với USB MIDI/Âm thanh) Cổng USB Bộ nhớ: USB A Giắc Cắm điện thoại x 2: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi, Loại điện thoại âm thanh nổi 1/4 inch Mic giắc cắm đầu vào: Loại điện thoại 1/4 inch (đối với Micrô động) Đầu ra có thể gán (L, R): Loại XLR (Có thể gán tín hiệu đầu ra)
|
Nguồn cấp |
AC 115V, AC 117V, AC 220V, AC 230V, AC 240V (50/60 Hz) |
Tiêu thụ điện năng |
Mức tiêu thụ năng lượng: 120 W * Mức tiêu thụ năng lượng ước tính khi chơi đàn piano ở âm lượng trung bình: 30 W * Mức tiêu thụ năng lượng ước tính khi phím di chuyển được vận hành: 56 W * Mức tiêu thụ năng lượng khi không phát âm thanh sau khi bật nguồn: 28 W
|