Piano Sound
Âm thanh
|
SuperNATURAL Piano |
Max. Polyphony
Tối đa đa âm
|
288 |
Tones
Âm sắc
|
Piano: 15 tones E.Piano: 16 tones Strings: 11 tones Organ: 15 tones Pad: 15 tones Other: 279 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
|
Keyboard
Bàn phím
|
88 keys (PHA-4 Standard Keyboard) |
Touch Sensitivity
Độ nhạy cảm ứng
|
Key Touch: 100 types, fixed touch
Phím cảm ứng 100 mức, chạm cố định
|
Keyboard Modes
Chế độ bàn phím
|
Whole Dual Split (split point adjustable)
|
Speakers |
Speakers: 8 x 12 cm (3-3/16 x 4-3/4 inches) x 2 (with speaker box) |
Rated Power Output
Công suất đầu ra định mức
|
13 W x 2 |
Volume Level (SPL)
Mức âm lượng
|
103 dB (Giá trị này được đo theo phương pháp dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật của Roland)
|
Headphones
Tai nghe
|
3D Ambience |
Master Tuning
Điều chỉnh tần số
|
415.3 – 466.2 Hz (Có thể điều chỉnh theo bước tăng 0,1 Hz)
|
Temperament |
10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic). |
Effects
Các hiệu ứng
|
Ambience Equalizer (3-band digital equalizer) Only for organ tones: Rotary Speaker Effect Only for E.Piano tones: Modulation Speed
|
Piano Designer
Thiết kế piano
|
Lid String Resonance Damper Resonance Key Off Resonance Single Note Tuning (Stretch Tuning) Single Note Volume Single Note Character |
Compatible Android / iOS Apps (Roland) |
Piano Partner 2 Piano Designer |
Playable Data
Dữ liệu có thể dùng
|
SMF (Format 0, 1) Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3, 44.1 kHz, 64 kbps - 320 kbps, require USB Flash Memory) |
Internal Songs
Bài hát cài sẵn
|
Total 10 songs |
Recordable Data
Dữ liệu có thể ghi
|
Standard MIDI Files (Format 0, Approx. 70,000 notes memory) Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format, require USB Flash Memory)
|
Convenient Functions
Chức năng tiện lợi
|
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) Transpose (Keyboard/Song: in semitones) Registration (30 registrations, capable of pedal shift) Registration Set Tone Demo Auto Off
|
Display |
Graphic LCD 132 x 32 dots |
Bluetooth |
Audio: Bluetooth Ver. 3.0 (Supports SCMS-T content protection) MIDI, Turning music sheet: Bluetooth Ver. 4.0
* Tính năng Bluetooth có thể không khả dụng, tùy thuộc vào quốc gia nơi sản phẩm được mua.
|
Connectors
Kết nối
|
DC In jack Pedal (Damper/R, Sostenuto/C *1, Soft/L *1) jacks: TRS 1/4-inch phone type Input Stereo jack: Stereo miniature phone type Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type USB Computer port: USB B type USB Memory port: USB A type Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type *1: Có thể gắn
|
Power Supply
Nguồn cấp
|
AC adaptor |
Power Consumption
Mức tiêu thụ
|
5W (4W – 22W) |
Accessories
Phụ kiện
|
Owner's Manual Leaflet "USING THE UNIT SAFELY" AC adaptor Power cord Music rest Damper pedal (DP-10, capable of continuous detection) |
Option.
Phụ kiện mua riêng
|
Dedicated stand: KSC-72 Dedicated pedal board: KPD-90 Keyboard stand: KS-G8B, KS-12 Pedal unit: RPU-3 Damper pedal: DP series Pedal switch: DP-2 (*1) Expression pedal: EV-5 Carrying Bag: CB-88RL USB Flash Memory (*2)
*1 Không thể sử dụng cho Damper/R. *2 Sử dụng ổ flash USB có bán trên thị trường hoặc ổ flash USB do Roland bán. Tuy nhiên không thể đảm bảo rằng tất cả các ổ flash USB có bán trên thị trường sẽ hoạt động với thiết bị này.
|