Đàn piano điện Roland FP30 sở hữu một thiết kế nhỏ gọn, phong phú, sử hữu công nghệ âm thanh SuperNatural nổi tiếng của Roland với 88 phím đàn tiêu chuẩn PHA-4 mang lại cảm giác chạm phím mượt mà, chân thực như một cây đàn Grand.
Đàn piano điện Roland FP-30
Những Đặc Điểm Có Trong Đàn Piano Điện Roland FP-30
- Hệ thống âm thanh SuperNatural: Đàn piano điện Roland FP-30 sở hữu công nghệ âm thanh SuperNatural để mô phỏng âm thanh trung thực hơn giống với cây đàn grand.
- Bàn phím tiêu chuẩn: Trang bị 88 phím đàn tiêu chuẩn PHA-4 mang lại cảm giác chạm của một cây đàn piano đích thực.
- Hệ thống loa mạnh mẽ: Đàn piano Roland FP-30 cung cấp amplifier mạnh mẽ và loa stereo cung cấp nguồn âm thanh ấn tượng hơn bao giờ hết.
- Kết nối dễ dàng: Bạn có thể kết nối Bluetooth để sử dụng đàn piano với các ứng dụng trên smartphone hoặc máy tính bảng.
- Tính năng Twin Piano: Tính năng này sẽ giúp bạn chia đôi bàn phím thành 2, mỗi bên 44 phím giúp bạn dễ dàng thực hành với người bên cạnh.
- Kết nối USB: Với kết nối USB để lưu lại những bài hát mà bạn ghi được bằng ghi âm SMF onboard và chơi cùng với WAV từ bài hát SMF.
Thông số chi tiết Đàn Piano Điện Roland FP30.
Bộ sản phẩm bao gồm: Đàn, Chân, Pedal 3 chân.
Bàn Phím |
Phím |
88 keys ( Bàn phím Tiêu chuẩn PHA-4: với Escapement và Ivory Feel) |
Mức cảm ứng |
Phím cảm ứng: 5 kiểu + đã điều chỉnh |
Chế độ |
Toàn bàn phím
Trộn tiếng (tự điều chỉnh cân bằng âm lượng)
Tách tiếng (tự chọn điểm tách, tự điều chỉnh âm lượng)
Chơi 2 đàn Piano
|
Bàn đạp Pedal |
Damper |
Nguồn âm thanh |
Piano |
Âm thanh SuperNATURAL |
Số đa âm |
Tối đa 128 nốt |
Tiếng |
Piano: 6 E.Piano: 7 Khac: 22 |
Hiệu ứng |
Ambience (off, 1-4)
Brilliance (Êm dịu, Bình thường, Sáng rỡ)
Chỉ dành cho Tiếng Piano:
Cộng hưởng Damper (luôn bật)
String resonance (luôn bật)
Phím tắt cộng hưởng (luôn bật)
|
Điều chỉnh |
Chuyên môn: 415.3 đến 466.2 Hz (điều chỉnh tăng từ 0.1 Hz)
Căng dây: luôn bật (dành cho tiếng piano)
|
Chuyển dịch khoá biểu |
-6 đến +5 (nửa cung) |
MIDI |
Định dạng MIDI |
Cho phép GM2, GS |
Metronome |
Nhịp độ |
Nốt đen: 20 đến 250 BPM
Nhịp: 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4
|
Trình ghi âm SMF |
Phần ghi âm |
1 x phần |
Tính năng lưu trữ |
Files MIDI tiêu chuẩn (Format 0) |
Kho lưu trữ nốt |
Xấp xỉ 30,000 nốt |
Nhịp độ |
Nốt đen: 20 đến 250 BPM |
Độ phân giải |
120 ticks trên 1 nốt đen |
Điều khiển |
Chọn bài hát
Phát/ Dừng
Ghi âm
Nhịp độ
Bộ đếm
Cân bằng trộn
Phát tất cả bài hát
|
Giai điệu |
Kiểu điệu |
8 |
Điều khiển |
Chọn điệu
Bật/ Tắt
Nhịp độ
|
Nhịp độ |
Nốt đen: 20 – 250 BPM |
Bản thu |
Nhạc nền |
Định dạng file: Audio file (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format) |
Điều khiển |
Chọn bài hát
Phát/ Dừng
|
Bộ nhớ/ Kho lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Lưu bài hát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0)
Số bài hát: 1
|
Bộ nhớ ngoài |
Kho lưu trữ ngoài: bộ nhớ thẻ USB
Định dạng bài hát có thể phát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0, 1)
File ghi âm (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Định dạng lưu: file MIDI tiêu chuẩn (Format 0)
|
Bluetooth |
Chức năng |
MIDI Turning Music Sheet: Bluetooth Ver 4.0 |
Bộ phát |
Amplifiers |
2 x 11 W |
Loa |
2 x 4.75″ (12 cm) |
Mức SPL |
102 dB |
Tai nghe |
2 x Cổng tai nghe |
Thông số kỹ thuật khác |
Bài hát |
Bài hát nội bộ: 30 |
Điều khiển |
Âm lượng |
Kết nối |
DC In Jack
Cổng máy tính USB: USB loại B
Cổng bộ nhớ USB: USB loại A
1 x 1/4″ TRS Tai nghe
1 x 1/8″ TRS Tai nghe mini stereo
1 x 1/4″ TS Damper Pedal
1 x 8-pin DIN for optional KPD-70 Pedal Board
|
Ngôn ngữ |
English |
Chức năng khác |
Khoá hiển thị
Demo Tiếng
Tự động tắt
|
Nguồn điện |
Nguồn điện đáp ứng |
100~240 VAC, 50/60 Hz bao gồm 12 V nguồn điện ngoài cung cấp |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 22 W |
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước (WxDxH) |
51.2 x 12.8 x 5.9″ (1300 x 284 x 150 mm) không bao gồm giá nhạc |
Trọng lượng |
31.1 lb (14.1 kg) không bao gồm giá nhạc |
Thông tin đóng gói |
Trọng lượng đóng gói |
45.15 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) |
55.0 x 17.0 x 12.0″ |