Đàn Piano Điện Roland LX706.
Đàn piano điện Roland LX 706 với hệ thống 6 loa lấp đầy không gian trong căn phòng của bạn. Phù hợp với người mới học đàn piano, người chơi piano giải trí và cả nghệ sĩ chuyên nghiệp.
Đối với những người chơi đang nghiên cứu dòng Roland LX700 và tìm kiếm sự cân bằng phù hợp giữa các tính năng và giá cả, LX706 là lựa chọn chính xác. LX706 là model nằm giữa LX 705 và 708 nên được thừa hưởng những lợi thế của cả 2 model: giá cả phải chăng, hiệu suất vượt trội, thiết kế nhỏ gọn.
Giống như model LX708 hàng đầu, bạn sẽ tìm thấy những âm thanh cổ điển ngọt ngào, da diết ở model này; cộng với bàn phím Hybrid Grand tha hồ cho bạn sáng tạo; trong một thiết kế nhỏ gọn hơn, nắp kín, và hệ thống 6 loa; LX706 phù hợp với những nghệ sĩ chuyên nghiệp dùng khi biểu diễn với mức giá phù hợp.
1.Tủ đàn thiết kế nhỏ gọn
Với chiều cao tủ ngắn hơn và định dạng nắp kín, model digital piano này rất lý tưởng cho những người chơi không thể dành không gian cho LX708 cao hơn. Các đường nét rõ ràng và lớp hoàn thiện bóng láng bắt mắt. Truyền thống và vượt thời gian - nhưng với một sự thay đổi - LX706 là một công cụ bổ sung cho không gian sống của bạn. Có sẵn trong gỗ Ebony đánh bóng - polished ebony, gỗ Rosewood - dark rosewood và Ebony charcoal.
2.Bàn phím Hybrid Grand Keyboard & Bàn đạp Progressive Damper Action
Bàn phím Hybrid Grand của LX706 có action phím dài hơn so với hầu hết các cây đàn piano kỹ thuật số. Vì action phím dài hơn, điểm mấu chốt của mỗi phím được đặt phía sau, do đó bạn không cần nhấn mạnh hơn nữa vào phím bạn chơi. Các phím màu trắng kết hợp các mặt gỗ bóng bẩy với khung bên trong bền bỉ trong một thời gian dài mà không cần bảo trì. Và khi chơi, bạn sẽ cảm nhận được sự cân bằng lý tưởng của áp lực, động lượng và phản hồi phím, cùng với việc lướt phím dễ dàng hơn, trong khi việc bổ sung bàn đạp cho phép người chơi trải nghiệm piano chân thực.
3. Đàn có 3 cổng, sáu loa cho âm thanh vang dội
Với sự sắp xếp hợp lý hơn trên Acoustic Projection System LX708, LX706 đủ mạnh mẽ và linh hoạt cho mọi kịch bản âm nhạc, với bố cục ba loa, sáu loa. Mỗi trong số ba cặp loa được tối ưu hóa để mang lại khả năng tái tạo âm thanh vượt trội trên dải động của đàn piano - thậm chí giảm tiếng ồn khi búa đập vào dây đàn, hoặc tiếng vang của tủ khi âm thanh dội lại qua thân đàn piano. Cho dù đang phát hay phát trực tuyến, bạn sẽ nghe thấy âm nhạc của mình với sự rõ ràng rõ ràng.
4. Công nghệ tiên tiến
Mỗi model trong dòng LX700 là sự kết hợp khác nhau của thiết kế tủ, bàn phím, bàn đạp và số lượng loa trên bo mạch. Nhưng bất kể bạn chọn mẫu LX700 nào, chung đều có những tính năng cơ bản. Ví dụ, công nghệ PureAcoustic Piano Modelling and PureAcoustic Ambience có sẵn trên cả 3 dòng, cùng với các âm sắc đàn piano châu Âu và Mỹ và các âm thanh bổ sung bao gồm piano điện, organ và dàn nhạc. Bạn cũng có được các tính năng tiện lợi như âm thanh Bluetooth , chế độ Twin Piano, máy đếm nhịp và tùy chọn sử dụng tai nghe để phát riêng tư, cùng với khẩu độ hình chữ C độc đáo trên bảng điều khiển phía trước cho phép trình chiếu âm thanh tự nhiên.
Thông số chi tiết Đàn Piano Điện Roland LX-706.
Sound Generator |
Piano Sound |
Piano Sound: PureAcoustic Piano Modeling |
Max. Polyphony |
Piano: Limitless (solo playing using 'Piano' category tones) |
Other: 256 |
Tones |
Total 324 Tones |
Ambience |
Ambience |
PureAcoustic Ambience |
Type: Studio, Lounge, Concert Hall, Wooden Hall, Stone Hall, Cathedral |
Depth: 11 types |
My Stage |
12 types |
Keyboard |
Hybrid Grand Keyboard: Wood and Plastic Hybrid Structure, with Escapement and Ebony/Ivory Feel (88 keys) |
Pedal |
Progressive Damper Action Pedal (Damper pedal: capable of continuous detection, Soft pedal: capable of continuous detection/function assignable, Sostenuto pedal: function assignable) |
Speaker System |
Acoustic Projection |
Speakers |
Cabinet Speakers: 25 cm (9-7/8 inches) x 2 (with Speaker Box) |
Near-field Speakers: (12 cm (4-3/4 inches) x 8 cm (3-3/16 inches)) x 2 (with Speaker Box) |
Spatial Speakers: 2.5 cm (1 inches) x 2 (Dome type) |
Rated Power Output |
25 W x 2 |
7 W x 2 |
5 W x 2 |
Headphones |
Headphones Acoustic Projection |
Tuning, Voicing |
Touch Sensitivity |
Key Touch: 100 types, fixed touch |
Hammer Response: 10 types |
Master Tuning |
415.3 – 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Temperament |
10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Effects |
Brilliance |
Piano Designer |
Key Off Noise |
Hammer Noise |
Duplex Scale |
Full Scale String Resonance |
Key Off Resonance |
Cabinet Resonance |
Soundboard Type |
Damper Noise |
Soft Pedal Type |
Single Note Tuning |
Single Note Volume |
Single Note Character |
Internal Songs |
Internal Songs |
US: Total 399 songs |
Other: Total 389 songs |
Listening: 22 songs |
Ensemble: 30 songs |
Entertainment: 20 songs |
Easy Piano: 10 songs (US only) |
Let's Sing with DO RE MI: 30 songs |
Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) |
Data Playback |
Playable Software |
Standard MIDI Files (Format 0, 1) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps - 320 kbps, requires USB Flash Memory) |
Recorder |
Recordable Software |
Standard MIDI Files (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, requires USB Flash Memory) |
Bluetooth |
Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI: Bluetooth Ver 4.0 |
Compatible Android / iOS Apps (Roland) |
Compatible Android / iOS Apps (Roland) |
Piano Every Day |
Piano Designer |
Convenient Functions |
Convenient Functions |
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) |
Registration |
Dual |
Split |
TwinPiano (with Individual Mode) |
Transpose (in semitones) |
Speaker volume and Headphones volume automatically select function |
Volume limit function |
Panel Lock |
Auto Off |
Cabinet |
Cabinet |
Music rest: with Music holders |
Key cover: Slide type, with Keyboard Lid Switch and Classic Position |
Other |
Display |
Graphic OLED 128 x 32 dots |
Connectors |
DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type |
USB Computer port: USB B type |
USB Memory port: USB A type |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type |
Power Supply |
AC adaptor |
Power Consumption |
17 W (16 W – 55 W) |
Accessories |
Owner's Manual |
Leaflet “USING THE UNIT SAFELY” |
"Roland Piano Masterpieces" |
AC adaptor |
Power cord |
Headphone hook |
Option (sold separately) |
Headphones |
Size (including piano stand) |
Width: 1,383 mm
|
Depth: 493 mm
|
Height: 1,118 mm
|
Weight (including piano stand) |
97.0 kg
|