Đàn Guitar Điện Ibanez
Đàn Guitar Điện Ibanez JS2410 - Joe Satriani Signature HH, Rosewood Fingerboard
Đàn Guitar Điện Ibanez JS2450 - Joe Satriani Signature HH, Rosewood Fingerboard
Đàn Guitar Điện Ibanez LB1 - Lari Basilio Signature HSS, Maple Fingerboard
Đàn Guitar Điện Ibanez LGB30 - George Benson Signature HH, Ebony Fingerboard
Đàn Guitar Điện Ibanez
Ibanez sản xuất một số loại guitar điện tốt nhất trên thị trường, nhưng vì họ có quá nhiều mẫu mã nên rất khó để tìm ra mẫu nào phù hợp với bạn với mức giá hợp lý với túi tiền.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các mức giá trung bình của các loại đàn guitar Ibanez khác nhau và lý do tại sao chúng lại có sự chênh lệch về giá đến như vậy, để bạn có thể biết mình cần chi bao nhiêu để có được chiếc đàn ưng ý.
Tóm tắt nhanh.
Guitar điện Ibanez có giá trung bình từ 200 đến 7.000 đô la Mỹ, với hầu hết các mẫu có giá từ 500 đến 2.500 đô la. Những chiếc đàn guitar dành cho người mới chơi trong dòng GIO có giá từ 200 đến 300 đô la, còn những chiếc đàn J có giá đắt nhất. Các mẫu đàn custom có giá từ 3.000 đô la.
Ibanez chia các dòng guitar của họ thành nhiều series. Những cây guitar trong cùng một series có giá tương tự nhau, có cấu tạo và chất lượng âm thanh tương tự nhau và được sản xuất ở cùng một khu vực trên thế giới.
Dưới đây là danh sách các Series khác nhau từ giá thấp nhất đến cao nhất. Trong mỗi series, bạn sẽ tìm thấy nhiều guitar với các dáng khác nhau. Ví dụ: bạn có thể tìm thấy dáng RG trong mọi series. Do đó, sao phải cố gắng tính xem bạn cần chi bao nhiêu? Tốt nhất là nên nhìn vào series hơn là dáng của đàn.
- GIO Series ($200-$300/ £150-£270)
- Standard Series ($300-$1000/ £350-£750)
- Genesis Series ($1100/ £870)
- Iron Label Series ($1100-$1300/ £1000-£1100)
- Axion Label Series ($1100-$1400/ £1000-£1150)
- Premium Series ($1300-$1600/ £1100-£1270)
- Prestige Series ($1500-$2800/ £1280-£2500)
- J. Custom Series ($3000+/ £2500+)
Ibanez GIO Series:
Những chiếc đàn guitar dành cho người mới chơi của Ibanez nằm trong Series “GIO” và thường có giá từ 200 đến 300 đô la. Những chiếc đàn này được sản xuất tại Trung Quốc và sử dụng pickup thương hiệu riêng của Ibanez. Chúng rất phù hợp với những người chơi mới nhưng những người chơi có kinh nghiệm hơn sẽ thấy chưa thỏa mãn cho lắm.
Một số sản phẩm trong phạm vi sẽ có nhãn thuộc dòng “GIO” trong tên, nhưng những sản phẩm khác thì không. Nếu mã sản phẩm bắt đầu bằng chữ “G”, ví dụ: GRGA120, thì sản phẩm đó cũng thuộc dòng GIO.
Dưới đây là bảng hiển thị một số ví dụ về đàn guitar Dòng Ibanez GIO và giá của chúng.
Ibanez Model | Price (USA) | Price (UK) | Body | Pickups |
GIO RG | $200 | £150 | Poplar | Ibanez HSS Ceramic Passive |
GRGR120EX | $230 | £200 | Poplar | Ibanez HH Ceramic Passive |
GRGA120 | $250 | £200 | Poplar | Ibanez HH Ceramic Passive |
GRGR221PA | $280 | £220 | Poplar w/ Burl Top | Ibanez HH Ceramic Passive |
GRGA120QA | $300 | £270 | Poplar w/ Maple Top | Ibanez HH Ceramic Passive |
Ibanez Standard Series:
Series Ibanez Standard rất lớn và có các mẫu dao động trong khoảng từ 300 đến 1.000 đô la. Những chiếc đàn guitar này là một bước cải tiến so với dòng GIO về âm sắc và chất lượng chế tạo, nhưng chúng vẫn hướng đến những người chơi nghiệp dư. Chúng được sản xuất chủ yếu ở Trung Quốc và Indonesia.
Các mẫu trong Series này khó xác định nhất vì là Series “Standard”, Ibanez không đề cập đến điều này trong tên gọi. Nếu chiếc đàn nằm trong phạm vi giá này và không bắt đầu bằng một chữ cái bổ sung ở đầu, ví dụ: “G” thì nó có khả năng nằm trong Standard series.
Đôi khi, các mẫu Standard còn được gọi là các mẫu Series “S”. Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn những điều này với đàn dáng chữ S, có thể tìm thấy ở hầu hết các Series mà Ibanez sản xuất.
Series này có các mức giá khá đa dạng, từ các sản phẩm có giá cả phải chăng hơn và có nhiều tính năng tương tự như trong dòng GIO, cho đến các sản phẩm đắt tiền hơn có các bản nâng cấp như pickup từ DiMarzio (thay vì sử dụng pickup độc quyền Ibanez).
Ibanez Model | Price (USA) | Price (UK) | Body | Pickups |
S521 | $400 | £360 | Mahogany | Ibanez HH Passive Ceramic |
JEMJR | $500 | £420 | Mahogany | Ibanez HSH Passive Ceramic |
RGRT621DPB | $650 | £500 | Mahogany w/ Burl Top | DiMarzio HH Passive |
RG421HPFM | $800 | £550 | Nyatog w/ Maple Top | DiMarzio HH Passive |
RGA42HPT | $1000 | £750 | Nyatoh | DiMarzio Passive HH |
Ibanez Iron Label/Axion Label/Genesis
Ibanez có những chiếc đàn guitar Series Iron Label, Axion Label và Genesis thường có giá từ 1.000 đến 1.400 đô la. Dòng Axion và Iron Label hướng đến người chơi metal và có pickup đầu ra cao. Series Genesis đã cải tổ và tái thiết kế lại các vấn đề cũ của các series huyền thoại cũ của Ibanez.
Hầu hết các chiếc đàn guitar Label và Axion Label sẽ ghi Series rõ ràng trong tên sản phẩm hoặc mã sẽ kết thúc bằng “IL” hoặc “AL”. Đàn guitar Genesis thường có cụm "Genesis" trong tên sản phẩm.
Ibanez Model | Price (USA) | Price (UK) | Body | Pickups |
RG550 Genesis | $1000 | £870 | Basswood | Ibanez HSS Passive |
RG550DX Genesis | $1100 | £870 | Basswood | Ibanez HSS Passive |
S61AL | $1100 | £1000 | Nyatoh w/ Maple Top | Active Fluence Fishman Modern HH |
RG Iron Label | $1200 | £1020 | Nyatoh | Passive DiMarzio HH |
Xiphos Iron Label | $1300 | £1100 | Okuome | DiMarzio Passive HH |
Iceman Iron Label | $1300 | £1100 | Okoume | DiMarzio Passive HH |
RGD61ALET | $1400 | £1150 | Nyatoh w/ Maple Top | Active Fluence Fisher Modern HH |
Ibanez Premium Series
Dòng guitar Ibanez Premium có giá dao động từ 1.300 đến 1.600 đô la. Những chiếc đàn này đều được sản xuất tại Indonesia và là một bước tiến của dòng Standard/Iron Label/Axion Label và Genesis vốn được sản xuất tại Trung Quốc và Indonesia.
Hầu hết các mẫu Premium sẽ có cụm “Premium in the range” hoặc mã tên sẽ kết thúc bằng chữ cái “P”.
Ibanez Model | Price (USA) | Price (UK) | Body | Pickups |
RG1121PB | $1300 | £1100 | Basswood w/ Burl Top | DiMarzio Passive HH |
AZ226PB | $1350 | £1100 | Basswood w/ Burl Top | Seymour Duncan Passive HSH |
AZ Premium | $1400 | £1130 | Basswood w/ Maple Top | DiMarzio Passive HSH |
RGT1270PB | $1500 | £1170 | Basswood w/ Burl Top | DiMarzio Passive HSH |
JEM77P | $1600 | £1270 | Basswood | DiMarzio Passive HSH |
Ibanez Prestige Series:
Đây là nơi mọi thứ bắt đầu có chất lượng rất cao hơn (và đương nhiên là cao hơn cả về giá cả).
Đàn guitar dòng Ibanez Prestige được sản xuất tại Nhật Bản và thường có giá từ 1.500 đến 2.800 đô la. Đây là những mẫu Ibanez hàng đầu được chế tạo với sự chú ý đáng kinh ngạc đến từng chi tiết và vật liệu chất lượng cao. Hầu hết các chiếc đàn guitar đều có pickup của Fishman, DiMarzio hoặc Seymour Duncan và các tính năng mới như bộ điều chỉnh khóa, ngựa tremolo và lớp sơn tốt hơn.
Ibanez Model | Price (USA) | Price (UK) | Body | Pickups |
RG652AHMFX Prestige | $1500 | £1280 | Ash | DiMarzio Passive HH |
RG5121 Prestige | $1800 | £1500 | Mahogany | Fluence Fishman Modern Active HH |
AZS2200 Prestige | $2000 | £1900 | Alder | Seymour Duncan Passive SH |
RGDR4327 Prestige | $2600 | £2000 | Mahogany | DiMarzio Passive HH |
AZ2402FF Prestige | $2800 | £2450 | Alder w/ Maple Top | Seymour Duncan Passive HH |
Ibanez J Custom Series:
Series duy nhất đánh bại Series Ibanez Prestige là J. Custom. Những mẫu này có thể rất đắt và thường có giá dao động từ 3.000 đô la. Chúng cũng được sản xuất tại Nhật Bản giống như các mẫu trong dòng Prestige. Sự khác biệt đáng chú ý nhất là các mẫu J. Custom thường đi kèm với lớp sơn tráng độc quyền và hiếm.
Ibanez Model | Price (USA) | Price (UK) | Body | Pickups |
RG8520 J. Custom | $3000 | £2500 | Mahogany w/ Maple Top | Ibanez Passive HH |
RG8570Z J. Custom | $3000 | £2500 | Mahogany w/ Maple Top | DiMarzio Passive HH |
JCRG2103 J. Custom | $7000 | £6000 | Mahogany w/ Maple Top | DiMarzio Passive HH |