Bàn phím | Bàn phím hoạt động bộ đầu cần 3 cảm biến II 88 phím, Phím đàn mô phỏng màu mun đen và trắng ngà |
Nhấn phím cảm ứng | 3 mức nhạy, Tắt |
Nguồn âm thanh | Morphing AiR đa chiều |
Phức điệu tối đa | 128 |
Âm sắc | 250 âm cài sẵn: 14 âm Đại dương cầm, 17 âm Piano điện tử, 14 âm đàn Organ, 16 âm Đàn dây, 47 âm Biến tấu, 128 âm GM, 14 kiểu Trống |
Lớp/Tách | Bàn phím đôi, Chia bàn phím |
Hiệu ứng kỹ thuật số | Hồi âm (4 kiểu), hợp xướng (4 kiểu), làm bật tiếng (-3 ~ 0 ~ 3), DSP (Cài sẵn một số âm) |
Giai điệu/Mẫu | 180 giai điệu cài sẵn, 10 giai điệu của người dùng |
Đệm nhạc tự động | Chế độ: Hợp âm CASIO, Ngón 1, Ngón 2 (tắt quãng 6), Ngón 3 (trên âm bass), Hợp âm toàn dải Các bộ điều khiển: Bắt đầu/Dừng, Dạo đầu, Chuẩn/Báo trống, Biến tấu/Báo trống, Hòa âm tự động/Kết thúc |
Bài hát cài sẵn | 6 (Bài hát chỉ thể hiện) |
Phát triển bài hát | 10 bài hát (tối đa) Khoảng tối đa 320 KB/bài |
Chức năng tập đàn | Phần bật/tắt (Phần bài học: tay trái/tay phải) |
Máy gõ nhịp | Nhịp: 0, 2, 3, 4, 5, 6 (Khoảng tốc độ đoạn nhạc: nốt đen = 20 đến 255) |
Đầu ghi | [MIDI] 17 rãnh (Rãnh hệ thống + 16 rãnh) x 5 bài, tối đa khoảng 10.000 nốt mỗi bài, ghi/phát lại trong thời gian thực, hỗ trợ ghi nhịp đập vào/nhịp đập ra [Ghi âm] (Định dạng 44,1 kHz WAV / đến xấp xỉ 25 phút mỗi bài hát |
Chức năng khác | Nút chọn âm Bộ soạn nhịp điệu (10 nhịp điệu do người dùng tạo) Ký tiếng: 96 bộ (4 khu vực x 24 dải) Nhạc đặt trước (kèm chuỗi hợp âm): 300 kiểu đặt trước + 50 kiểu do người chơi tự đặt Cài sẵn một lần chạm: 180 kiểu Hòa âm tự động: 12 kiểu Sắc thái (thang đặt trước): Sắc thái cân bằng + 16 kiểu Kéo dãn âm (bật/tắt) Chuyển quãng tám: ±2 quãng tám Chức năng song tấu Khóa bảng Bánh xe điều chỉnh cao độ: 0 tới 12 bán âm |
Dịch phím | 2 quãng tám (-12 nửa âm ~ 0 ~ +12 nửa âm) |
Điều khiển lên dây | A4 = xấp xỉ 440 Hz ± 99 cent |
Bàn đạp | Kèm theo 1 bàn đạp (SP-3) Hỗ trợ bộ 3 bàn đạp tùy chọn (SP-32) * giảm âm= thao tác nửa bàn đạp |
Màn hình hiển thị | Bảng LCD đầy đủ chấm có đèn nền |
MIDI | Tương thích GM: Mức 1 Đầu: MIDI IN/OUT |
Loa | [13cm/6cm (hình chữ nhật)] x 2 + 5cm x 2 (4 loa ngoài 2 chiều) |
Lối ra khuếch đại | 8W+8W |
Đầu vào/ra | Tai nghe (giắc cắm âm thanh nổi mini 3,5mm) x 2 Bàn đạp x 2 (chuyển giảm âm, nhẹ/sostenuto) giắc nối bộ 3 bàn đạp, LINE OUT (ĐẦU RA ĐƯỜNG DÂY) (L/MONO, R) ĐƯỜNG RA (L/MONO, R) USB: loại A, loại B MIDI IN/OUT Nguồn điện ngoài (12V DC) * Cần có cáp USB (loại A-B) để dùng đầu USB cho kết nối máy tính. |
Yêu cầu nguồn điện | Bộ biến điện: AD-A12150LW |
Kích thước (D x R x C) | 1.322 x 286 x 135mm (chỉ bộ chính) 1.322 x 286 x 759mm (với chân đế CS-67PBK/67PWE tùy chọn) * Không kể chân đế nhạc và các phần phụ khác |
Trọng lượng | 11,6kg (chỉ bộ chính) 21,6kg (với chân đế có sẵn CS-67PBK/67PWE tùy chọn) |
Màu thân đàn/Lớp phủ ngoài | Lớp phủ ngoài tông màu đen ánh kim |