Đàn Violin
Đàn Violin
Violin hay còn được gọi là với các tên khác là: Vĩ Cầm - Violine - Violon - Violino.
Chi tiết về 8 loại đàn violin phổ biến ngày nay.
Violin (hay còn gọi là vĩ cầm) bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 16 tại miền Bắc nước Ý và nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu. Loại nhạc cụ này được yêu thích bởi cả giới quý tộc lẫn nghệ sĩ bình dân. Tên gọi của những cây đàn này bắt nguồn từ chữ viola trong tiếng Ý, bản thân chữ này có gốc từ chữ vitula trong tiếng Latin thời Trung cổ mang nghĩa là nhạc cụ có dây.
Luthiers - các nghệ nhân sản xuất nhạc cụ dây nổi tiếng đã nghiên cứu, tìm tòi trong nhiều thế kẻ để tìm ra hình dạng của chiếc violin. Vào những năm 1500, chiếc violin có hình dáng thanh lịch, truyền thống đã xuất hiện và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Trong hai thế kỷ tiếp theo, nhạc cụ này đã được hoàn thiện bởi những nhà sản xuất violin huyền thoại bao gồm Gia đình Amati, Giovanni Battista Guadagnini, Gia đình Guarneri và Antonio Stradivari.
Đàn violin đã thay đổi rất nhiều qua các thập kỷ và có thêm nhiều loại khác nhau. Có thể phân ra thành ba nhóm dựa trên các tiêu chí như kích thước, thể loại và thời gian. Sự khác nhau giữa các loại đàn violin chủ yếu là các thay đổi nhỏ về phong cách giúp người chơi dễ học hoặc lý do về sự phát triển. Một số thay đổi rất dễ để bắt đầu – ví dụ, để thay đổi một cây violin acoustic hiện đại thành một cây đàn đồng quê, về cơ bản bạn chỉ cần thay đổi cây acse trên cây đàn violin từ cây acse cong sang phẳng hơn.
Ngoài loại violin truyền thống được biết đến ngày nay, nhiều nghệ sĩ violin hiện đại chơi các biến thể khác bao gồm đàn violin kiểu Baroque, đàn violin điện, các nhạc cụ hiếm trong khu vực và thậm chí cả đàn violin năm dây. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các loại violin khác nhau, những điểm tương đồng và khác biệt của chúng.
1. Violin cổ điển.
Violin cổ điển là một trong những nhạc cụ mang tính biểu tượng nhất mọi thời đại. Chiếc violin mà chúng ta nhìn thấy ngày nay được phát triển vào cuối những năm 1700. Các nhà nghiên cứu đã cho biết rằng nó được phát triển từ các nhạc cụ dây cũ hơn.
Ngày nay, hầu hết các cây violin đều được mô phỏng theo các nhạc cụ từ những năm 1500-1800 và nhiều nghệ sĩ violin có thể mong đợi thấy cái tên “Stradivarius”, “Guarneri del Jesu” hoặc “Guadagnini” trên nhãn nhạc cụ của họ, vì hầu hết các nhà sản xuất hiện đại đều chọn mẫu của một trong những bậc thầy này. Ở đỉnh cao của thời kỳ âm nhạc cổ điển, François Xavier Tourte được cho là nghệ nhân violin người Pháp nổi tiếng nhất mọi thời đại.
Cây vĩ của ông được thiết kế với kiểu cong, cho phép các nghệ sĩ violin thực hiện được một số lượng lớn các kiểu kéo vĩ mới. Một số cải tiến khác đã thay đổi cách các nghệ sĩ violin chơi nhạc cụ của họ, chẳng hạn như phát minh ra phần tựa cằm của Louis Spohr vào những năm 1820, phát minh ra phần tựa vai vào những năm 1900 và sự kết hợp của dây kim loại để thay thế các một vài bộ phận khác.
2. Đàn violin kiểu Baroque.
Đàn violin Baroque có cách thiết kế hơi khác so với đàn violin hiện đại, mặc dù về mặt cấu trúc, chúng rất giống với đàn violin được sử dụng ngày nay. Sự khác biệt chính là nó sử dụng dây vĩ từ ruột động vật. Những cây vĩ kiểu Baroque cũng khác biệt ở chỗ cong ra ngoài và trông giống thứ gì đó để phóng tên hơn là những gì chúng ta mong đợi ở một cây violin.
Ngày nay, có nhiều nhạc sĩ thích chơi theo phong cách Baroque, sử dụng vĩ baroque truyền thống và một cây violin được thiết kế theo phong cách cũ. Ngay cả trên một cây violin hiện đại, những người biểu diễn thích chơi theo phong cách Baroque có thể điều chỉnh violin của họ xuống tận A415 Hz (thấp hơn nhiều so với cao độ A440 Hz tiêu chuẩn ), mục đích của việc làm này giúp đạt được âm thanh trầm, ổn định.
3. Đàn violin Fjddle.
Phần lớn, nghệ sĩ violin sẽ sử dụng thuật ngữ “fiddle” để chỉ phong cách chơi đàn violin, thường được kết hợp nhất với nhạc Celtic, Bluegrass hoặc nhạc đồng quê. Trong nhạc fiddle, các nhạc sĩ thường ứng biến trên các giai điệu truyền thống và tiến trình hợp âm để dễ dàng tham gia vào các bản hòa tấu.
Nhiều nghệ sĩ chơi đàn kết hợp kỹ thuật cổ điển, đồng thời dựa vào kiến thức hài hòa vững chắc để dẫn dắt hoặc đệm cho ban nhạc của họ. Hầu hết những người chơi violin chơi đàn violin truyền thống, nhiều người sử dụng đàn violin điện hoặc điện âm, và một số thậm chí còn biểu diễn trên đàn violin đồng quê mộc mạc do những nghệ nhân làm đàn nghiệp dư chế tạo.
4. Violin điện (electric violin).
Violin điện thông thường không có phần thân rỗng, một cây violin điện tạo ra âm thanh bằng cách kết nối một bộ thu (micrô nhỏ) với ngựa đàn và thu thập tất cả các rung động giống như một cây đàn guitar điện. Âm thanh được chuyển đến một bộ khuếch đại và phát ra ngoài.
Nhiều nghệ sĩ violin điện cố gắng làm cho nhạc cụ của họ phát ra âm thanh giống như đàn guitar điện, những người khác chỉ sử dụng nó để truyền âm thanh của họ đến nhiều khán giả ở khoảng cách xa hơn.
5. Đàn violin bán acoustic.
Violin bán acoustic thường là đàn violin thông thường có bộ pickup gắn vào ngựa đàn hoặc một nhạc cụ được tùy chỉnh hoàn toàn với thiết bị điện tử được gắn trong thân đàn. Một số nhạc sĩ sử dụng các nhạc cụ được trang bị thiết bị điện tử bên trong. Những người chơi khác thích sử dụng các bộ thu bên ngoài, chẳng hạn như mic tiếp xúc gắn bên ngoài ngựa đàn của họ hoặc trên mặt của các nhạc cụ như bên dưới.
Ưu điểm chính của đàn violin bán acoustic so với nhạc cụ điện là khả năng duy trì âm thanh violin mượt mà, tròn trịa ngay cả khi được khuếch đại. Với các nhạc cụ điện, nhiều nhạc sĩ nhận thấy rằng họ phải thay đổi cách tiếp cận của mình một cách quyết liệt để tìm ra âm thanh mà họ thích.
6. Violin Hardanger (Hardingfele).
Hardanger Fiddle hay Hardingfele là một nhạc cụ của Na Uy có 5 dây bên dưới ngựa đàn. Khi được chơi đúng cách, chúng có đặc tính thú vị là vang lên độc lập với ngón tay của nghệ sĩ violin và tạo ra âm thanh bay bổng.
7. Đàn violin năm dây.
Violin 5 dây là một loại violin biến thể với một dây phụ có cao độ thấp hơn phạm vi thông thường của 1 cây violin truyền thống. Ngoài các dây Sol, Rê, La và Mi của một cây violin tiêu chuẩn, violin 5 dây có thêm dây Đô thấp hơn. Còn với violin 6 dây, chúng có thêm vào Fa thấp, Si giáng thấp, Mi giáng thấp, còn Violin Soprano thì có thể là dây La cao (đôi khi là Si cao)
Violin 5 dây được cho là giải pháp phù hợp với những người chơi ngẫu hứng, nhạc cụ này cho phép kết hợp các dải cao độ của 2 đàn violin và viola cùng lúc. Bobby Hicks, một nghệ sĩ chơi đàn bluegrass nổi tiếng đã phổ biến loại violin 5 dây vào năm 1963 khi lần đầu tiên ông trình diễn trong buổi biểu diễn ở Las Vegas. Do giới hạn về kích thước của một cây violin năm dây, dây Đô thấp thường tạo ra tiếng vang nhẹ hơn một chút so với các dây khác.
8. Đàn violin Stroh.
Đàn violin Stroh được cho là sự kết hợp hoàn hảo giữa đàn violin và kèn. Nhạc cụ này được phát triển bởi một kỹ sư người Đức nhưng làm việc tại LonDon tên John Matthias Augustus Stroh. Thay vì tạo ra âm thanh trong một thân rỗng hoặc sử dụng bộ thu điện, đàn violin Stroh truyền các rung động vào một buồng kim loại nối với một chiếc kèn. Âm thanh thu được có âm lượng như tiếng kèn, hoàn hảo cho những người biểu diễn đường phố hoặc bất kỳ ai muốn có âm lượng vượt trội trong không gian rộng lớn.
Violin hay còn được gọi là với các tên khác là: Vĩ Cầm - Violine - Violon - Violino.
Chi tiết về 8 loại đàn violin phổ biến ngày nay.
Violin (hay còn gọi là vĩ cầm) bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 16 tại miền Bắc nước Ý và nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu. Loại nhạc cụ này được yêu thích bởi cả giới quý tộc lẫn nghệ sĩ bình dân. Tên gọi của những cây đàn này bắt nguồn từ chữ viola trong tiếng Ý, bản thân chữ này có gốc từ chữ vitula trong tiếng Latin thời Trung cổ mang nghĩa là nhạc cụ có dây.
Luthiers - các nghệ nhân sản xuất nhạc cụ dây nổi tiếng đã nghiên cứu, tìm tòi trong nhiều thế kẻ để tìm ra hình dạng của chiếc violin. Vào những năm 1500, chiếc violin có hình dáng thanh lịch, truyền thống đã xuất hiện và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Trong hai thế kỷ tiếp theo, nhạc cụ này đã được hoàn thiện bởi những nhà sản xuất violin huyền thoại bao gồm Gia đình Amati, Giovanni Battista Guadagnini, Gia đình Guarneri và Antonio Stradivari.
Đàn violin đã thay đổi rất nhiều qua các thập kỷ và có thêm nhiều loại khác nhau. Có thể phân ra thành ba nhóm dựa trên các tiêu chí như kích thước, thể loại và thời gian. Sự khác nhau giữa các loại đàn violin chủ yếu là các thay đổi nhỏ về phong cách giúp người chơi dễ học hoặc lý do về sự phát triển. Một số thay đổi rất dễ để bắt đầu – ví dụ, để thay đổi một cây violin acoustic hiện đại thành một cây đàn đồng quê, về cơ bản bạn chỉ cần thay đổi cây acse trên cây đàn violin từ cây acse cong sang phẳng hơn.
Ngoài loại violin truyền thống được biết đến ngày nay, nhiều nghệ sĩ violin hiện đại chơi các biến thể khác bao gồm đàn violin kiểu Baroque, đàn violin điện, các nhạc cụ hiếm trong khu vực và thậm chí cả đàn violin năm dây. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các loại violin khác nhau, những điểm tương đồng và khác biệt của chúng.
1. Violin cổ điển.
Violin cổ điển là một trong những nhạc cụ mang tính biểu tượng nhất mọi thời đại. Chiếc violin mà chúng ta nhìn thấy ngày nay được phát triển vào cuối những năm 1700. Các nhà nghiên cứu đã cho biết rằng nó được phát triển từ các nhạc cụ dây cũ hơn.
Ngày nay, hầu hết các cây violin đều được mô phỏng theo các nhạc cụ từ những năm 1500-1800 và nhiều nghệ sĩ violin có thể mong đợi thấy cái tên “Stradivarius”, “Guarneri del Jesu” hoặc “Guadagnini” trên nhãn nhạc cụ của họ, vì hầu hết các nhà sản xuất hiện đại đều chọn mẫu của một trong những bậc thầy này. Ở đỉnh cao của thời kỳ âm nhạc cổ điển, François Xavier Tourte được cho là nghệ nhân violin người Pháp nổi tiếng nhất mọi thời đại.
Cây vĩ của ông được thiết kế với kiểu cong, cho phép các nghệ sĩ violin thực hiện được một số lượng lớn các kiểu kéo vĩ mới. Một số cải tiến khác đã thay đổi cách các nghệ sĩ violin chơi nhạc cụ của họ, chẳng hạn như phát minh ra phần tựa cằm của Louis Spohr vào những năm 1820, phát minh ra phần tựa vai vào những năm 1900 và sự kết hợp của dây kim loại để thay thế các một vài bộ phận khác.
2. Đàn violin kiểu Baroque.
Đàn violin Baroque có cách thiết kế hơi khác so với đàn violin hiện đại, mặc dù về mặt cấu trúc, chúng rất giống với đàn violin được sử dụng ngày nay. Sự khác biệt chính là nó sử dụng dây vĩ từ ruột động vật. Những cây vĩ kiểu Baroque cũng khác biệt ở chỗ cong ra ngoài và trông giống thứ gì đó để phóng tên hơn là những gì chúng ta mong đợi ở một cây violin.
Ngày nay, có nhiều nhạc sĩ thích chơi theo phong cách Baroque, sử dụng vĩ baroque truyền thống và một cây violin được thiết kế theo phong cách cũ. Ngay cả trên một cây violin hiện đại, những người biểu diễn thích chơi theo phong cách Baroque có thể điều chỉnh violin của họ xuống tận A415 Hz (thấp hơn nhiều so với cao độ A440 Hz tiêu chuẩn ), mục đích của việc làm này giúp đạt được âm thanh trầm, ổn định.
3. Đàn violin Fjddle.
Phần lớn, nghệ sĩ violin sẽ sử dụng thuật ngữ “fiddle” để chỉ phong cách chơi đàn violin, thường được kết hợp nhất với nhạc Celtic, Bluegrass hoặc nhạc đồng quê. Trong nhạc fiddle, các nhạc sĩ thường ứng biến trên các giai điệu truyền thống và tiến trình hợp âm để dễ dàng tham gia vào các bản hòa tấu.
Nhiều nghệ sĩ chơi đàn kết hợp kỹ thuật cổ điển, đồng thời dựa vào kiến thức hài hòa vững chắc để dẫn dắt hoặc đệm cho ban nhạc của họ. Hầu hết những người chơi violin chơi đàn violin truyền thống, nhiều người sử dụng đàn violin điện hoặc điện âm, và một số thậm chí còn biểu diễn trên đàn violin đồng quê mộc mạc do những nghệ nhân làm đàn nghiệp dư chế tạo.
4. Violin điện (electric violin).
Violin điện thông thường không có phần thân rỗng, một cây violin điện tạo ra âm thanh bằng cách kết nối một bộ thu (micrô nhỏ) với ngựa đàn và thu thập tất cả các rung động giống như một cây đàn guitar điện. Âm thanh được chuyển đến một bộ khuếch đại và phát ra ngoài.
Nhiều nghệ sĩ violin điện cố gắng làm cho nhạc cụ của họ phát ra âm thanh giống như đàn guitar điện, những người khác chỉ sử dụng nó để truyền âm thanh của họ đến nhiều khán giả ở khoảng cách xa hơn.
5. Đàn violin bán acoustic.
Violin bán acoustic thường là đàn violin thông thường có bộ pickup gắn vào ngựa đàn hoặc một nhạc cụ được tùy chỉnh hoàn toàn với thiết bị điện tử được gắn trong thân đàn. Một số nhạc sĩ sử dụng các nhạc cụ được trang bị thiết bị điện tử bên trong. Những người chơi khác thích sử dụng các bộ thu bên ngoài, chẳng hạn như mic tiếp xúc gắn bên ngoài ngựa đàn của họ hoặc trên mặt của các nhạc cụ như bên dưới.
Ưu điểm chính của đàn violin bán acoustic so với nhạc cụ điện là khả năng duy trì âm thanh violin mượt mà, tròn trịa ngay cả khi được khuếch đại. Với các nhạc cụ điện, nhiều nhạc sĩ nhận thấy rằng họ phải thay đổi cách tiếp cận của mình một cách quyết liệt để tìm ra âm thanh mà họ thích.
6. Violin Hardanger (Hardingfele).
Hardanger Fiddle hay Hardingfele là một nhạc cụ của Na Uy có 5 dây bên dưới ngựa đàn. Khi được chơi đúng cách, chúng có đặc tính thú vị là vang lên độc lập với ngón tay của nghệ sĩ violin và tạo ra âm thanh bay bổng.
7. Đàn violin năm dây.
Violin 5 dây là một loại violin biến thể với một dây phụ có cao độ thấp hơn phạm vi thông thường của 1 cây violin truyền thống. Ngoài các dây Sol, Rê, La và Mi của một cây violin tiêu chuẩn, violin 5 dây có thêm dây Đô thấp hơn. Còn với violin 6 dây, chúng có thêm vào Fa thấp, Si giáng thấp, Mi giáng thấp, còn Violin Soprano thì có thể là dây La cao (đôi khi là Si cao)
Violin 5 dây được cho là giải pháp phù hợp với những người chơi ngẫu hứng, nhạc cụ này cho phép kết hợp các dải cao độ của 2 đàn violin và viola cùng lúc. Bobby Hicks, một nghệ sĩ chơi đàn bluegrass nổi tiếng đã phổ biến loại violin 5 dây vào năm 1963 khi lần đầu tiên ông trình diễn trong buổi biểu diễn ở Las Vegas. Do giới hạn về kích thước của một cây violin năm dây, dây Đô thấp thường tạo ra tiếng vang nhẹ hơn một chút so với các dây khác.
8. Đàn violin Stroh.
Đàn violin Stroh được cho là sự kết hợp hoàn hảo giữa đàn violin và kèn. Nhạc cụ này được phát triển bởi một kỹ sư người Đức nhưng làm việc tại LonDon tên John Matthias Augustus Stroh. Thay vì tạo ra âm thanh trong một thân rỗng hoặc sử dụng bộ thu điện, đàn violin Stroh truyền các rung động vào một buồng kim loại nối với một chiếc kèn. Âm thanh thu được có âm lượng như tiếng kèn, hoàn hảo cho những người biểu diễn đường phố hoặc bất kỳ ai muốn có âm lượng vượt trội trong không gian rộng lớn.