Số phím |
61 phím (có độ nhạy) |
Phần |
8 |
Màn hình |
LCD đồ họa (128 x 64 điểm với đèn nền) |
Hiệu ứng |
Hiệu ứng đa (8 hệ thống, 93 loại), EQ phần (8 hệ thống), COMP phần trống (6 hệ thống), Hiệu ứng chèn (1 hệ thống, 93 loại), Chorus (10 loại), Reverb (8 loại), EQ hệ thống (1 hệ thống) |
Số lượng âm sắc |
1,600 âm sắc hoặc hơn, 55 bộ trống hoặc hơn |
Cảnh cài sẵn |
1,600 cảnh hoặc hơn |
Cảnh người dùng |
256 |
Sequencer bước |
8 rãnh (mỗi cảnh), Tối đa 64 bước, Phương pháp ghi: Ghi thời gian thực, Ghi bước, TR-REC, Phương pháp chỉnh sửa: Chỉnh sửa bước |
Bộ điều khiển |
Cần điều chỉnh cao độ/điều chế, Thanh trượt x 4, 2 x 4 Pad |
Cổng kết nối |
Jack PHONES: Loại điện thoại mini stereo, Jack OUTPUT (L/MONO, R): Loại điện thoại 1/4-inch, Jack PEDAL, Cổng USB MEMORY/EXT DEVICE: Loại-A (Lưu trữ, MIDI), Cổng USB COMPUTER: USB Type-C(R) (Tương thích lớp cho Audio và MIDI/ Trình điều khiển Roland cho Audio và MIDI) |
Nguồn điện |
Bộ chuyển đổi AC, Nguồn điện bus USB (cổng USB Type-C(R)) |
Dòng điện tiêu thụ |
500 mA (bộ chuyển đổi AC), 1,400 mA (nguồn điện bus USB) |
Phụ kiện kèm theo |
Hướng dẫn khởi động, Tờ rơi “USING THE UNIT SAFELY”, Bộ chuyển đổi AC (PSB-5U), Dây nguồn |
Kích thước |
1,002mm (W) × 268mm (D) × 93mm (H) |
Trọng lượng |
4.6 kg (10 lbs 3 oz) |