| Model | 
AP620 | 
| Thương hiệu | 
Casio | 
| Sản xuất | 
2014 | 
| Xuất xứ | 
Nhật Bản | 
| Bàn Phím | 
Bàn phím hoạt động bộ đầu cần 3 cảm biến II 88 phím (Phím đàn mô phỏng màu Ebony đen và trắng ngà) | 
| Phản hồi chạm | 
3 mức nhạy, Tắt | 
| Nguồn âm thanh | 
Nguồn âm thanh AIR | 
| Phức điệu tối đa | 
128 | 
| Âm sắc | 
Cài sẵn 250 âm: 12 âm Grand Piano (6 âm hiện đại, 6 âm cổ điển), 9 âm Piano điện, 6 âm vibraphone/clavier, 13 âm Organ, 15 âm strings/synth pad, 17 âm guitar/bass, 36 âm tổng hợp, 128 âm GM, 14 bộ trống | 
| Layer/Split | 
Layer, Split | 
| Hiệu ứng kỹ thuật số | 
Reverb (4 loại), Chorus (4 loại), Brilliance, DSP (được tích hợp vào một số âm), hệ thống cộng hưởng âm thanh | 
| Nhịp điệu/Mẫu | 
180 nhịp điệu cài sẵn, 10 nhịp điệu do người dùng tạo | 
| Auto Accompaniment | 
Modes: CASIO Chord, Fingered 1, Fingered 2 (6th off), Fingered 3 (on bass), Full Range Chord Controllers: Start/Stop, Intro, Normal/Fill-in, Variation/Fill-in, Synchro/Ending | 
| Bài hát cài sẵn | 
60 bài hát (Thư viện nhạc), 8 bài hát (Giai điệu Demo) | 
| Phát triển bài hát | 
10 bài hát (tối đa 320KB mỗi bài) | 
| Chức năng | 
Phần BẬT/TẮT (Phần bài học: Tay trái, Tay phải) | 
| Máy gõ nhịp | 
Nhịp: 0, 2, 3, 4, 5, 6 (Phạm vi nhịp độ: nốt đen = 20 đến 255) | 
| Bộ ghi âm | 
17 bản nhạc (Bản nhạc hệ thống + 16 bản nhạc) x 5 bài hát, tối đa khoảng 10.000 nốt mỗi bài hát, ghi/phát lại theo thời gian thực | 
| Chức năng khác | 
 - Nút chọn âm - Trình chỉnh sửa nhịp điệu (10 nhịp điệu do người dùng tạo)  - Đăng ký: 96 bộ (4 vùng nhịp + 8 vùng âm) x 8 dãy) - Cài đặt sẵn nhạc (có tiến trình hợp âm): 300 cài đặt trước + 50 do người dùng định cấu hình  - Đặt trước một chạm: 180 bộ - Tự động hòa âm  - Chức năng song ca Tính khí (thang đo cài sẵn): Tính khí bình đẳng + 16 loại Giai điệu kéo dài (bật/tắt) - Dịch chuyển quãng tám: ±2 quãng tám - Khóa bảng điều khiển  - Nắp trượt bàn phím 
 | 
| Dịch phím | 
2 quãng tám (-12 đến +12 nửa âm) | 
| Điều khiển lên dây | 
A4 = 440 Hz ± 99 cents | 
| Bàn đạp | 
3 bàn đạp (giảm âm, nhẹ, sostenuto)  * giảm âm = thao tác liền mạch | 
| Màn hình hiển thị | 
Full-dot LCD with backlight | 
| Thẻ nhớ SD | 
- Dung lượng thẻ nhớ SD được hỗ trợ: Lên tới 2GB, phát lại bài hát ở định dạng CASIO, lưu/tải bài hát ở định dạng CASIO, lưu/tải bài hát đã ghi/lưu định dạng SMF, định dạng thẻ, xóa tập tin  - Chỉ hỗ trợ Định dạng SMF 0 hoặc Định dạng 1 để phát lại - Dữ liệu hiệu suất đã ghi được chuyển đổi thành tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng SMF 0, phần mở rộng tên tệp: MID) và được lưu vào thẻ nhớ SD. | 
| MIDI | 
- GM Compatibility: Level1  - Terminals: MIDI IN/OUT | 
| Loa | 
16cm x 2 + 5cm x 2 (2 chiều, 4 loa ngoài) | 
| Đầu ra Amp | 
30W + 30W | 
| Đầu vào/ra | 
- Headphones (standard stereo jack) x 2  - LINE OUT (L/MONO, R) - LINE IN (L/MONO, R)  - USB: type B  - MIDI IN/OUT * Cần có cáp USB (loại A-B) để dùng đầu USB cho kết nối máy tính. | 
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 
1,412 x 492 x 900mm * Không bao gồm giá nhạc và các vật chiếu khác | 
| Trọng lượng | 
57.1 kg | 
| Màu thân đàn/ Lớp phủ ngoài | 
Lớp phủ ngoài màu đen |